|
STT |
TÊN VẬT TƯ PHỤ KIỆN CỨU HỎA |
STT |
TÊN VẬT TƯ PHỤ KIỆN CỨU HỎA |
|
1 |
Van một chiều DN 150 |
161 |
Bình cứu hỏa bột MF4 – MF8 |
|
2 |
Van một chiều DN 100 |
162 |
Bình cứu hỏa khí MT3 – MT5 |
|
3 |
Van một chiều DN 65 |
163 |
Bình cứu hỏa xe đẩy MT35 |
|
4 |
Công tắc dòng chảy DN 150 |
164 |
Bình Size nước TQ |
|
5 |
Công tắc dòng chảy DN 100 |
165 |
Nạp bình cứu hỏa bột MF4, MF8 |
|
6 |
Van báo động (Alram Valve) 150 |
166 |
Nạp bình cứu hỏa khí MT3, MT5 |
|
7 |
Khớp nối mềm D150 |
167 |
Nạp bình cứu hỏa xe đẩy MT35 |
|
8 |
Khớp nối mềm D65 |
168 |
Vòi cứu hỏa D50 (đủ bộ) |
|
9 |
Y lọc D150 |
169 |
Vòi cứu hỏa D65 (đủ bộ) |
|
10 |
Y lọc D65 |
170 |
Van cứu hỏa D50 (đủ bộ) |
|
11 |
Rọ hút D100 |
171 |
Van cứu hỏa D65 (đủ bộ) |
|
12 |
Bình tích áp 200L |
172 |
Bộ tiêu lệnh, nội quy, cấm lửa, cấm hút thuốc (đủ bộ) |
|
13 |
Van giảm áp D150 |
173 |
Chăn chiên cứu hỏa (đủ loại) |
|
14 |
Van giảm áp D100 |
174 |
Quần áo Amiang chống cháy loại 1, loại 2 |
|
15 |
Van bướm kèm công tắc giám sát D150 |
175 |
Thang dây chữa cháy (đủ size) |
|
16 |
Van bướm kèm công tắc giám sát D100 |
176 |
Dây cứu hỏa, cứu nạn hạ chậm |
|
17 |
Van cổng D150 |
177 |
Trụ nước cứu hỏa 2 họng, 3 họng (đầy đủ) |
|
18 |
Van cổng D100 |
178 |
Hộp đựng phương tiện cứu hỏa (đủ kích thước, đủ size) |
|
19 |
Van cổng D65 |
KHẨU TRANG, KÍNH, MẶT NẠ CỨU HỎA |
|
|
20 |
Van chặn đồng DN32 |
179 |
Khẩu trang than hoạt tính |
|
21 |
Van chặn đồng DN25 |
180 |
Khẩu trang đặc biệt chống virus, khói độc |
|
22 |
Van chặn đồng DN15 |
181 |
Khẩu trang 2 lớp cao cấp |
|
23 |
Van xả khí D25 |
182 |
Khẩu trang kẻ, khung, phẳng |
|
24 |
Đồng hồ áp lực PN16 |
183 |
Kính DL 507 đủ loại |
|
25 |
Công tắc áp lực |
184 |
Kính tráng bạc, kính dẻo, kính không số |
|
26 |
Ống thép D150 – Thép đen (dày 4.78) |
185 |
Kính mắt cứu hỏa 2 lớp |
|
27 |
Ống thép D100 – Thép đen (dày 3.2) |
186 |
Mặt nạ cứu hỏa cầm tay, đội trên đầu |
|
28 |
Ống thép D80 – Thép đen (dày 2.9) |
187 |
Mặt na cứu hỏa phòng độc Drager của Đức |
|
29 |
Ống thép D65 – Mạ kẽm (dày 2.9) |
188 |
Mặt nạ cứu hỏa phòng độc (loại có vòi + không có vòi) |
|
30 |
Ống thép D50 – Mạ kẽm (dày 2.6) |
189 |
Mặt nạ cứu hỏa phòng độc 1 phin lọc, 2 phin lọc (Nhật) |
|
31 |
Ống thép D40 – Mạ kẽm (dày 2.5) |
190 |
Mặt nạ cứu hỏa phòng độc 3M của Mỹ (1phin, 2 phin) |
|
32 |
Ống thép D32 – Mạ kẽm (dày 2.3) |
191 |
Mặt nạ cứu hỏa phun cát loại đặc biệt |
|
33 |
Ống thép D25 – Mạ kẽm (dày 2.3) |
MŨ, ỦNG, ĐÈN, YẾM, MÁY MÓC PHỤC VỤ CỨU HỎA |
|
|
34 |
Cút D150 hàn |
192 |
Mũ y tế, mũ công nhân dùng cứu hỏa |
|
35 |
Cút D100 hàn |
193 |
Mũ cối loại đặc biệt khi cứu hỏa |
|
36 |
Cút D80 hàn |
194 |
Mũ nhựa loại 1, loại 2 |
|
37 |
Cút D65 ren |
195 |
Mũ nhựa nhập khẩu Đài Loan, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật |
|
38 |
Cút D50 ren |
196 |
Mũ lưỡi trai kaki (loại 1, loại 2) |
|
39 |
Cút D40 |
197 |
Nút tai chống ồn hình nón / 3M |
|
40 |
Cút D32 |
198 |
Nút tai chống ồn, ốp tai cứu hỏa |
|
41 |
Cút D25 ren |
199 |
Ủng chịu dầu, chịu nhiệt màu nâu (loại 1, loại 2) |
|
42 |
Tê hàn thép đen DN150 (các loại) |
200 |
Ủng đen, trắng, ủng các loại |
|
43 |
Tê hàn thép đen DN100 (các loại) |
201 |
Yếm bò vải cứu hỏa |
|
44 |
Tê hàn thép đen DN80 (các loại) |
202 |
Yếm da đen chống nước |
|
45 |
Tên ren thép mạ kẽm DN65 (các loại) |
203 |
Yếm nilon chống nước cao cấp |
|
46 |
Tên ren thép mạ kẽm DN50 (các loại) |
204 |
Đèn sạc to cứu hỏa, cứu người |
|
47 |
Tên ren thép mạ kẽm DN40 (các loại) |
205 |
Đèn ác quy 2 bóng cầm tay |
|
48 |
Tên ren thép mạ kẽm DN32 |
206 |
Đèn soi hầm lò khi hỏa hoạn, cứu hỏa |
|
49 |
Tên ren thép mạ kẽm DN25 |
207 |
Đèn pin sạc điện nhỏ tiện dụng |
|
50 |
Côn thu hàn thép DN150 |
208 |
Gậy pin (dùng 6 pin trung) |
|
51 |
Côn thu hàn thép DN100/80 |
209 |
Ống nhòm phục vụ cứu hỏa |
|
52 |
Côn thu hàn thép DN80/65 |
210 |
Dây lưng da bảo vệ người khi cứu hỏa |
|
53 |
Côn thu hàn thép DN65/50 |
211 |
Loa thông báo cứu người khi khẩn cấp |
|
54 |
Côn thu ren thép mạ kẽm DN50/40 |
212 |
Còi inox, loa bảo vệ |
|
55 |
Côn thu ren thép mạ kẽm DN40/32 |
213 |
Dùi cui cao su, gỗ, dùng cho bảo vệ hiện trường |
|
56 |
Côn thu ren thép mạ kẽm DN32/25 |
214 |
Cáng cứu thương, cứu hộ, cứu hỏa |
|
57 |
Côn thu ren thép mạ kẽm DN25/15 |
215 |
Nhà bạt cơ động quân đội dùng khi cứu hỏa |
|
58 |
Kép thép mẹ kẽm D65 |
216 |
Dù nhảy (dùng trong cứu hộ, cứu hỏa) |
|
59 |
Kép thép mẹ kẽm D50 |
217 |
Giẻ lau cotton màu, cotton trắng chống cháy |
|
60 |
Kép thép mẹ kẽm D40 |
218 |
Túi bạt loại to, nhỏ đủ size |
|
61 |
Kép thép mẹ kẽm D32 |
219 |
Cọc tiêu nhựa 55cm, 75cm |
|
62 |
Mặt bích thép phi chuẩn cho van DN150 |
220 |
Võng cứu người, cứu hỏa |
|
63 |
Mặt bích thép phi chuẩn cho van DN100 |
221 |
Dây dù loại 1, dây dù buộc hàng hóa |
|
64 |
Mặt bích thép phi chuẩn cho van DN65 |
222 |
Dây phản quang 5F 2 lớp, 3 lớp, dây 3F… |
|
65 |
Mặt bích thép tiêu chuẩn cho đường ống DN 150 |
223 |
Găng tay cách điện khi xảy ra hỏa hoạn |
|
66 |
Mặt bích thép tiêu chuẩn cho đường ống DN 100 |
224 |
Thảm cách điện khi xảy ra hỏa hoạn |
|
67 |
Mặt bích thép tiêu chuẩn cho đường ống DN 80 |
225 |
Ủng cách điện khi xảy ra cháy nổ, hỏa hoạn |
|
68 |
Joăng cao su DN150 |
226 |
Giầy da cách nhiệt, chống cháy nổ |
|
69 |
Joăng cao su DN100 |
227 |
Giầy thượng đình, dép tổ ong dùng trong cứu hỏa |
|
70 |
Joăng cao su DN65 | ||
|
71 |
Bulong DN 150 | ||
|
72 |
Bulong DN 100 | ||
|
73 |
Bulong DN 80 | ||
|
74 |
Măng sông D65 | ||
|
75 |
Măng sông D50 | ||
|
76 |
Măng sông D40 | ||
|
77 |
Măng sông D32 | ||
|
78 |
Măng sông D25 | ||
|
79 |
Quang treo, giá đỡ ống D150 | ||
|
80 |
Quang treo, giá đỡ ống D100 | ||
|
81 |
Quang treo, giá đỡ ống D80 | ||
|
82 |
Quang treo, giá đỡ ống D65 | ||
|
83 |
Quang treo, giá đỡ ống D50 | ||
|
84 |
Quang treo, giá đỡ ống D40 | ||
|
85 |
Quang treo, giá đỡ ống D32 | ||
|
85 |
Quang treo, giá đỡ ống D25 | ||
|
87 |
Que hàn ống | ||
|
88 |
Sơn đỏ | ||
|
89 |
Sơn chống rỉ | ||
|
90 |
Chất xử lý bề mặt ống kẽm | ||
|
91 |
Băng tan | ||
|
THIẾT BỊ – TRANG BỊ AN TOÀN LAO ĐỘNG |
|||
|
91 |
Dây an toàn A1 (móc to, móc DL) | ||
|
93 |
Dây an toàn A1 (móc mạ niken, kẽm) | ||
|
94 |
Dây an toàn A2 xanh | ||
|
95 |
Dây an toàn A3 | ||
|
96 |
Dây an toàn A4 trắng | ||
|
97 |
Dây an toàn A4 xanh 2 sọc | ||
|
98 |
Dây an toàn da móc to – móc nhỏ | ||
|
99 |
Guốc trèo cột 400m | ||
|
100 |
Guốc trèo cột 500m | ||
|
101 |
Lưới cước xanh/đen chống bụi khổ 2m | ||
|
102 |
Lưới an toàn XD dù trắng phi 4 (10x10cm) | ||
|
103 |
Thang dây chữa cháy | ||
|
104 |
Dây cẩu hàng rộng 100mm ( độ dài tùy ý) | ||
|
105 |
Dây cẩu rộng 50mm (độ dài tùy ý) | ||
|
106 |
Dây đai bảo hiểm toàn thân móc to – nhỏ | ||
|
107 |
Áo bếp cộc – dài | ||
|
108 |
Áo phản quang môi trường màu xanh – vàng cam | ||
|
109 |
Áo blu nam/nữ dài màu trắng, xanh | ||
|
110 |
Áo blu nam/nữ ngắn màu trắng, xanh | ||
|
111 |
Áo bảo vệ loại 1, loại 2 | ||
|
112 |
Quần áo Peko xanh CN | ||
|
113 |
Quần áo blu trắng vải lon dài, cộc | ||
|
114 |
Quần áo công nghệ vài ion | ||
|
115 |
Quần áo cotton mỏng, dày (bạt) | ||
|
116 |
Quần áo Kaki công nhân loại 1, loại 2 | ||
|
117 |
Quần áo Kaki nhập Hàn Quốc | ||
|
118 |
Quần áo theo kiểu Lilama | ||
|
119 |
Quần áo kaki bawngzim túi hộp | ||
|
120 |
Quần sẹc loại 1, loại 2 | ||
|
TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|||
|
122 |
Quần áo công nhân chịu nhiệt tráng bạc | ||
|
123 |
Quần áo chống hóa chất (TQ) | ||
|
124 |
Quần áo chống cháy – Dupont (Mỹ) | ||
|
125 |
Bộ áo liền quần sơn | ||
|
126 |
Bộ quần áo lặn liện bộ, có bộ dời | ||
|
127 |
Áo phao TQ | ||
|
128 |
Áo phao cao cấp hàng VN | ||
|
129 |
Áo phao gối | ||
|
130 |
Phao cứu hộ | ||
|
131 |
Áo phao vàng cam có khóa VN | ||
|
132 |
Áo mưa Raldo loại măng tô | ||
|
133 |
Áo mưa Raldo loại TB | ||
|
134 |
Áo mưa Raldo loại quả cầu | ||
|
135 |
Áo mưa Danko A2/A5 | ||
|
136 |
Áo mưa 2 lớp cao cấp | ||
|
137 |
Áo mưa Dolphin của bộ đội | ||
|
138 |
Áo mưa bộ của sĩ quan bộ đội | ||
|
139 |
Áo mưa 2 đầu siêu bền VN | ||
|
140 |
Băng cảnh báo nguy hiểm | ||
|
141 |
Bộ lội nước nhựa – cao su ( có đủ các size) | ||
|
GĂNG TAY CỨU HỎA – BẢO HỘ LAO ĐỘNG |
|||
|
142 |
Găng KV Hàn Quốc dài nếp nhăn | ||
|
143 |
Găng hoa hồng | ||
|
144 |
Găng tay cao su TQ (vàng, đen) | ||
|
145 |
Găng tay chống axit | ||
|
147 |
Găng tay chống axit đặc biệt màu đen | ||
|
148 |
Găng tay chống nóng tráng nhựa cam | ||
|
149 |
Găng tay tráng nhựa xanh nhập Malaysia | ||
|
150 |
Găng tay chống hóa chất TQ/Malaysia | ||
|
151 |
Găng tay nilon loại hộp, túi | ||
|
152 |
Găng tay bạt cao cấp | ||
|
153 |
Găng tay da dài, ngắn | ||
|
154 |
Găng tay vải can | ||
|
155 |
Găng tay sơn | ||
|
156 |
Găng tay sợi hạt, sợi các loại | ||
|
157 |
Găng tay cotton | ||
|
158 |
Găng tay y tế nhập Malaysia | ||
|
158 |
Găng tay tĩnh điện thường, tĩnh điện hạt | ||
|
160 |
Găng tay Amiang loại ngắn, dài | ||

